Việc tìm hiểu các loại hình doanh nghiệp rất cần thiết khi bạn muốn bắt đầu kinh doanh. Mỗi loại hình có ưu, nhược điểm khác nhau và phù hợp với từng nhu cầu cụ thể. Hãy cùng dịch vụ thành lập công ty TinLaw tìm hiểu kỹ hơn về các loại hình doanh nghiệp trong bài viết sau nhé!
Các loại hình doanh nghiệp ở Việt Nam hiện nay
Các loại hình doanh nghiệp ở Việt Nam hiện nay rất đa dạng. Mỗi loại hình đều có đặc điểm riêng, phù hợp với từng mục tiêu kinh doanh. Việc tìm hiểu kỹ các loại hình giúp bạn đưa ra quyết định phù hợp và hiệu quả.
Công ty TNHH 1 thành viên
Theo Điều 74 Luật Doanh nghiệp 2020, công ty TNHH một thành viên là loại hình doanh nghiệp có vốn điều lệ do một cá nhân/tổ chức sở hữu. Chủ sở hữu chịu trách nhiệm về các khoản nợ và nghĩa vụ tài sản của công ty trong phạm vi vốn điều lệ.
➤ Đặc điểm chính của công ty TNHH một thành viên:
- Công ty TNHH một thành viên có tư cách pháp nhân kể từ khi được cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp.
- Công ty không được chuyển nhượng toàn bộ hoặc một phần vốn điều lệ, trừ khi pháp luật có quy định đặc biệt.
- Công ty không được phát hành cổ phần, ngoại trừ trường hợp chuyển đổi thành công ty cổ phần.
- Công ty được phép phát hành trái phiếu theo quy định của pháp luật.
➤ Cơ cấu tổ chức quản lý của công ty TNHH một thành viên:
- Công ty hoạt động theo một trong hai mô hình: Chủ tịch công ty và Giám đốc (hoặc Tổng giám đốc) hoặc Hội đồng thành viên và Giám đốc (hoặc Tổng giám đốc).
- Nếu chủ sở hữu là doanh nghiệp Nhà nước, công ty phải thành lập Ban kiểm soát. Trong các trường hợp khác, việc thành lập Ban kiểm soát là do công ty quyết định.
- Đối với công ty có chủ sở hữu là cá nhân, cơ cấu quản lý bao gồm Chủ tịch công ty và Giám đốc (hoặc Tổng giám đốc).
Thành lập công ty TNHH 1 thành viên phù hợp cho những ai muốn kiểm soát hoàn toàn vốn và hoạt động kinh doanh. Ngoài ra, đây cũng là một trong các loại hình doanh nghiệp tại Việt Nam được nhiều người lựa chọn.
Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
Theo Điều 46 Luật Doanh nghiệp 2020, công ty TNHH hai thành viên trở lên là doanh nghiệp có từ hai đến 50 thành viên. Các thành viên có thể là cá nhân, tổ chức hoặc kết hợp cả hai, sở hữu vốn điều lệ theo tỷ lệ góp vốn. Thành viên chịu trách nhiệm về các khoản nợ và nghĩa vụ tài sản của doanh nghiệp trong phạm vi số vốn đã góp.
➤ Đặc điểm của công ty TNHH hai thành viên trở lên:
- Công ty có tư cách pháp nhân từ ngày được cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp.
- Thành viên có thể chuyển nhượng phần vốn góp theo quy định của pháp luật và điều lệ công ty.
- Phần vốn góp chỉ được chuyển nhượng theo quy định tại các Điều 51, 52 và 53 của Luật Doanh nghiệp 2020.
- Công ty không được phát hành cổ phần, trừ trường hợp chuyển đổi thành công ty cổ phần.
- Công ty được phép phát hành trái phiếu theo quy định của pháp luật.
➤ Cơ cấu tổ chức quản lý của công ty TNHH hai thành viên trở lên:
- Công ty được quản lý bởi Hội đồng thành viên, Chủ tịch Hội đồng thành viên, Giám đốc hoặc Tổng giám đốc.
- Đối với doanh nghiệp Nhà nước hoặc công ty con của doanh nghiệp Nhà nước, công ty phải thành lập Ban kiểm soát. Trong các trường hợp khác, việc thành lập Ban kiểm soát sẽ do công ty tự quyết định.
Công ty TNHH 2 thành viên trở lên là hình thức doanh nghiệp cho nhóm cá nhân hoặc tổ chức cùng đầu tư. Đây là một trong số các loại hình doanh nghiệp tại Việt Nam giúp đảm bảo doanh nghiệp được hoạt động mạnh mẽ và phát triển bền vững.
>> Xem thêm: Hồ sơ, thủ tục thành lập công ty TNHH 2 thành viên trở lên [Mới nhất]
Công ty hợp danh
Theo Điều 177 Luật Doanh nghiệp 2020, công ty hợp danh là loại hình công ty có những đặc điểm sau:
- Công ty phải có ít nhất hai thành viên hợp danh, là chủ sở hữu chung của công ty và cùng nhau kinh doanh dưới một tên chung. Ngoài các thành viên hợp danh, công ty có thể có thêm thành viên góp vốn.
- Thành viên hợp danh phải là cá nhân và chịu trách nhiệm bằng toàn bộ tài sản của mình đối với nghĩa vụ của công ty.
- Thành viên góp vốn có thể là cá nhân/tổ chức và chỉ chịu trách nhiệm về nợ của công ty trong phạm vi vốn đã cam kết góp.
- Công ty hợp danh có tư cách pháp nhân từ ngày được cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp. Ngoài ra, công ty không được phép phát hành bất kỳ loại chứng khoán nào.
Công ty hợp danh là lựa chọn phù hợp cho những người muốn cùng kinh doanh và chia sẻ trách nhiệm. Tuy nhiên, thành viên hợp danh cần lưu ý về trách nhiệm vô hạn với các nghĩa vụ của công ty.
Công ty cổ phần
Theo Điều 111 Luật Doanh nghiệp 2020, công ty cổ phần là doanh nghiệp có vốn điều lệ được chia thành các phần gọi là cổ phần. Các thành viên của công ty là cổ đông, sở hữu một hoặc nhiều cổ phần. Công ty cổ phần có thể niêm yết cổ phiếu trên thị trường chứng khoán để huy động vốn.
➤ Đặc điểm của công ty cổ phần:
- Đối với cổ phần thì vốn điều lệ được chia thành các phần bằng nhau.
- Cổ đông của công ty có thể là cá nhân hoặc tổ chức, có ít nhất 3 cổ đông và không giới hạn số lượng cổ đông tối đa.
- Cổ đông chịu trách nhiệm về nợ và nghĩa vụ tài sản của công ty trong phạm vi số vốn đã góp.
- Cổ đông có quyền tự do chuyển nhượng cổ phần cho người khác theo quy định.
- Công ty có tư cách pháp nhân từ ngày cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp.
- Công ty có quyền phát hành cổ phần, trái phiếu và các loại chứng khoán khác.
➤ Cơ cấu tổ chức của công ty cổ phần có thể theo hai mô hình:
- Mô hình 1: Đại hội đồng cổ đông, Hội đồng quản trị, Ban kiểm soát, Giám đốc hoặc Tổng giám đốc. Lưu ý, nếu công ty có dưới 11 cổ đông và các tổ chức sở hữu dưới 50% cổ phần, không cần thành lập Ban kiểm soát.
- Mô hình 2: Đại hội đồng cổ đông, Hội đồng quản trị, Giám đốc/Tổng giám đốc. Ít nhất 20% thành viên Hội đồng quản trị phải là thành viên độc lập và công ty phải có Ủy ban kiểm toán trực thuộc Hội đồng quản trị. Cơ cấu và chức năng của Ủy ban kiểm toán do Hội đồng quản trị quy định.
Công ty cổ phần một trong các loại hình doanh nghiệp lý tưởng cho những ai muốn huy động vốn và mở rộng quy mô hoạt động. Với cơ cấu tổ chức linh hoạt và khả năng phát hành chứng khoán, công ty cổ phần sẽ mang lại nhiều cơ hội phát triển bền vững.
Doanh nghiệp tư nhân
Theo Điều 188 Luật Doanh nghiệp 2020, doanh nghiệp tư nhân là loại hình doanh nghiệp do một cá nhân làm chủ. Cá nhân này chịu trách nhiệm bằng toàn bộ tài sản của mình đối với mọi hoạt động của doanh nghiệp. Dưới đây là đặc điểm của doanh nghiệp tư nhân:
- Doanh nghiệp tư nhân không có quyền phát hành bất kỳ loại chứng khoán nào.
- Mỗi cá nhân chỉ được phép thành lập một doanh nghiệp tư nhân. Chủ doanh nghiệp tư nhân không thể đồng thời là chủ hộ kinh doanh hoặc thành viên hợp danh của công ty hợp danh.
- Doanh nghiệp tư nhân không có quyền góp vốn để thành lập hoặc mua cổ phần, phần vốn góp. Điều này áp dụng đối với công ty hợp danh, công ty TNHH hoặc công ty cổ phần.
Doanh nghiệp tư nhân mang lại sự linh hoạt cho cá nhân kinh doanh. Tuy nhiên đối với loại hình này thì chủ doanh nghiệp phải chịu trách nhiệm hoàn toàn bằng tài sản cá nhân. Do đó, doanh nghiệp cần suy nghĩ kỹ trước khi lựa chọn loại hình này.
Ưu điểm, nhược điểm của các loại hình doanh nghiệp
Các loại hình công ty đều có những ưu điểm và nhược điểm riêng biệt. Việc hiểu rõ các đặc điểm này sẽ giúp lựa chọn hình thức doanh nghiệp phù hợp nhất với nhu cầu và chiến lược phát triển.
Ưu – nhược điểm của công ty TNHH 1 thành viên
Dưới đây là những ưu điểm và nhược điểm của công ty TNHH 1 thành viên:
➤ Ưu điểm:
- Chủ sở hữu có toàn quyền quyết định mọi vấn đề liên quan đến hoạt động của công ty, giúp đơn giản hóa quy trình quản lý và ra quyết định.
- Do có tư cách pháp nhân, công ty được công nhận là một chủ thể độc lập, tham gia các quan hệ pháp lý mà không bị ảnh hưởng bởi sự thay đổi của thành viên.
- Chủ sở hữu chỉ chịu trách nhiệm hữu hạn trong phạm vi số vốn đã góp vào công ty, giúp giảm thiểu rủi ro cá nhân trong các hoạt động kinh doanh.
- Cơ cấu tổ chức công ty đơn giản và chặt chẽ, dễ quản lý.
- Chủ sở hữu có thể trực tiếp phụ trách kế toán mà không cần thuê ngoài, giúp giảm chi phí quản lý.
- Công ty có thể phát hành trái phiếu để huy động vốn.
- Công ty có quyền tăng vốn điều lệ thông qua việc góp thêm vốn từ chủ sở hữu hoặc huy động thêm vốn từ các cá nhân, tổ chức khác.
- Chủ sở hữu có quyền chuyển nhượng toàn bộ hoặc một phần vốn điều lệ của công ty.
➤ Nhược điểm:
- Việc huy động vốn bị hạn chế vì chỉ có một thành viên và không thể phát hành cổ phiếu, trừ khi chuyển đổi loại hình công ty.
- Lương của chủ sở hữu không được tính vào chi phí doanh nghiệp.
- Công ty TNHH MTV chịu sự điều chỉnh của hệ thống pháp luật chặt chẽ hơn so với doanh nghiệp tư nhân.
Lưu ý: Nếu công ty TNHH MTV muốn huy động vốn từ cá nhân hoặc tổ chức khác cần phải chuyển đổi thành công ty TNHH 2 thành viên trở lên hoặc công ty cổ phần.
Ưu – nhược điểm của công ty TNHH 2 thành viên trở lên
Đối với công ty TNHH 2 thành viên trở lên, loại hình này có những ưu điểm, nhược điểm như sau:
➤ Ưu điểm:
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên có tư cách pháp nhân nên có thể tham gia quan hệ pháp lý độc lập và ổn định. Ngoài ra, công ty sẽ không bị ảnh hưởng bởi biến cố của các thành viên.
- Thành viên chịu trách nhiệm hữu hạn trong phạm vi vốn góp và có thể giảm thiểu rủi ro cá nhân trong hoạt động kinh doanh.
- Với 2 đến 50 thành viên, công ty có thể huy động vốn cao và tăng trưởng nhờ sự đa dạng kiến thức và kỹ năng quản trị.
- Công ty có thể tăng vốn điều lệ qua việc góp thêm vốn, tiếp nhận vốn mới hoặc phát hành trái phiếu theo quy định.
- Chế độ chuyển nhượng vốn được quy định chặt chẽ, giúp kiểm soát việc thay đổi thành viên và hạn chế sự thâm nhập của đối thủ.
- Khi chuyển nhượng vốn, thành viên cần kê khai và nộp thuế thu nhập cá nhân, nhưng nếu ngang giá góp vốn thì không cần nộp thuế.
- Công ty được phép phát hành trái phiếu theo quy định tại Điều 128 và 129 của Luật Doanh nghiệp 2020.
➤ Nhược điểm:
- Số lượng thành viên của công ty TNHH hai thành viên trở lên được giới hạn từ 02 đến 50 người.
- Mọi thay đổi về vốn điều lệ, bao gồm tăng hoặc giảm, đều cần thông báo với cơ quan Đăng ký kinh doanh.
- So với doanh nghiệp tư nhân và công ty hợp danh thì công ty TNHH 2 thành viên trở lên sẽ bị quản lý chặt chẽ hơn bởi pháp luật.
- Không được phát hành cổ phần gây ảnh hưởng đến khả năng huy động vốn kinh doanh.
Công ty TNHH hai thành viên trở lên mang lại nhiều lợi thế nhưng cũng gặp phải hạn chế trong việc huy động vốn.
Ưu – nhược điểm của công ty hợp danh
Dưới đây là những ưu điểm, nhược điểm của công ty hợp danh:
➤ Ưu điểm:
- Công ty hợp danh kết hợp uy tín cá nhân của các thành viên. Và nhờ vào chế độ liên đới chịu trách nhiệm vô hạn, công ty dễ dàng tạo dựng niềm tin với đối tác và bạn hàng.
- Việc quản lý công ty không phức tạp, nhờ vào số lượng thành viên ít và mối quan hệ tuyệt đối tin cậy giữa họ.
- Các thành viên hợp danh thường có trình độ chuyên môn và uy tín nghề nghiệp cao.
- Ngân hàng sẵn sàng cho vay vốn và hoãn nợ nhờ vào chế độ chịu trách nhiệm vô hạn của các thành viên hợp danh.
- Công ty hợp danh có cơ cấu tổ chức gọn nhẹ và dễ quản lý, phù hợp với doanh nghiệp vừa và nhỏ.
- Với tư cách pháp nhân, công ty hợp danh là chủ thể pháp lý độc lập. Điều này giúp mang lại sự ổn định và lâu dài cho hoạt động doanh nghiệp, không bị ảnh hưởng bởi biến cố cá nhân của thành viên.
➤ Nhược điểm:
- Theo chế độ liên đới chịu trách nhiệm vô hạn, các thành viên hợp danh phải chịu rủi ro rất cao về các khoản nợ của công ty.
- Các thành viên hợp danh vừa là người đại diện theo pháp luật, vừa cùng điều hành hoạt động kinh doanh hàng ngày của công ty. Vì vậy, nếu không đồng thuận, việc điều hành công ty sẽ gặp nhiều khó khăn.
- Công ty hợp danh không có quyền phát hành chứng khoán nên khả năng huy động vốn của công ty bị giới hạn. Các thành viên phải tự bỏ thêm vốn hoặc chấp nhận thêm thành viên mới.
- Thành viên hợp danh không được phép làm chủ doanh nghiệp tư nhân và không thể tham gia công ty hợp danh khác. Trừ khi có sự đồng ý của các thành viên hợp danh còn lại.
- Nếu thành viên hợp danh rút khỏi công ty, họ vẫn phải chịu trách nhiệm đối với các khoản nợ của công ty. Cụ thể là các khoản phát sinh trước thời điểm chấm dứt tư cách thành viên trong vòng 2 năm.
- Dù có tư cách pháp nhân, công ty hợp danh không phân biệt rõ ràng giữa tài sản công ty và tài sản cá nhân. Vì vậy, công ty không độc lập trong việc chịu trách nhiệm về các khoản nợ.
Công ty hợp danh mang lại sự linh hoạt trong quản lý nhưng cũng tiềm ẩn rủi ro tài chính và hạn chế huy động vốn. Việc hiểu rõ những yếu tố này giúp các thành viên đưa ra quyết định đúng đắn.
Ưu – nhược điểm của công ty cổ phần
Dưới đây là những ưu điểm, nhược điểm của công ty cổ phần:
➤ Ưu điểm:
- Các cổ đông chỉ chịu trách nhiệm hữu hạn về nợ và nghĩa vụ tài sản của công ty trong phạm vi vốn góp, do đó mức độ rủi ro thấp.
- Có khả năng huy động vốn cao nhờ việc phát hành cổ phiếu ra công chúng.
- Không giới hạn số lượng cổ đông và có thể huy động vốn từ khắp nơi trên thế giới.
- Cổ đông dễ dàng chuyển nhượng, mua bán hoặc thừa kế cổ phần thông qua việc giao dịch cổ phiếu trên thị trường chứng khoán.
- Quy mô hoạt động lớn và khả năng mở rộng trong nhiều lĩnh vực ngành nghề.
- Với sự phân tách rõ ràng giữa quyền sở hữu và quản lý, công ty đạt hiệu quả cao trong hoạt động.
- Các cổ đông ở vị trí quản lý có thể tính lương thưởng vào chi phí hoạt động công ty, giúp giảm thuế TNDN.
- Các quyết định kinh doanh được đưa ra dựa trên ý kiến cổ đông, mang lại sự minh bạch trong công tác quản lý và điều hành.
➤ Nhược điểm:
- Quản lý và điều hành công ty cổ phần khá phức tạp vì số lượng cổ đông lớn và nhiều người không quen biết nhau.
- Khả năng bảo mật thông tin kinh doanh và tài chính bị giảm sút do yêu cầu công ty phải công khai và báo cáo với cổ đông.
- Công ty cổ phần cũng gặp khó khăn trong việc quản lý và điều hành, đặc biệt là trong chế độ tài chính và kế toán.
- Cổ đông của công ty cổ phần sẽ phải chịu thuế thu nhập cá nhân khi chuyển nhượng cổ phần dù công ty không có lãi.
Công ty cổ phần có nhiều ưu điểm như khả năng huy động vốn lớn và phân tách rõ ràng giữa sở hữu và quản lý. Tuy nhiên, hình thức này cũng tồn tại nhược điểm về sự phức tạp trong quản lý và chi phí phát sinh từ việc công khai thông tin.
Ưu – nhược điểm của doanh nghiệp tư nhân
Dưới đây là những ưu điểm, nhược điểm của loại hình doanh nghiệp tư nhân:
➤ Ưu điểm:
- Vì là chủ sở hữu duy nhất, người chủ doanh nghiệp tư nhân có toàn quyền quyết định mọi vấn đề liên quan đến hoạt động kinh doanh
- Chủ sở hữu tự đăng ký vốn và không cần thực hiện thủ tục chuyển quyền sở hữu cho doanh nghiệp.
- Chế độ chịu trách nhiệm vô hạn của doanh nghiệp tư nhân giúp doanh nghiệp dễ dàng tạo được lòng tin từ khách hàng và đối tác.
- Doanh nghiệp tư nhân ít phải tuân thủ các quy định pháp lý chặt chẽ. Điều này giúp chủ sở hữu kiểm soát tốt rủi ro khi chỉ có một người đại diện pháp lý cho doanh nghiệp.
➤ Nhược điểm:
- Vì chỉ có một chủ sở hữu và không liên kết góp vốn, doanh nghiệp tư nhân khó huy động vốn lớn để phát triển.
- Việc quyết định một chiều dễ xảy ra, thiếu tính khách quan vì chỉ có một người làm chủ.
- Doanh nghiệp tư nhân không thể phát hành chứng khoán, làm hạn chế khả năng huy động vốn.
- Chủ sở hữu doanh nghiệp tư nhân không được phép đồng thời là chủ hộ kinh doanh, thành viên công ty hợp danh hay chủ sở hữu doanh nghiệp tư nhân khác.
- Vì không có tư cách pháp nhân, doanh nghiệp tư nhân không thể thực hiện một số giao dịch theo yêu cầu của pháp luật.
- Chủ sở hữu doanh nghiệp tư nhân phải chịu trách nhiệm pháp lý toàn bộ về các hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp.
- Chủ sở hữu chịu trách nhiệm vô hạn với toàn bộ tài sản cá nhân.
Doanh nghiệp tư nhân mang lại sự linh hoạt và quyền kiểm soát cao cho chủ sở hữu. Tuy nhiên, doanh nghiệp cũng phải đối mặt với những hạn chế về khả năng huy động vốn và trách nhiệm vô hạn đối với các khoản nợ.
Những câu hỏi thường gặp về các loại hình doanh nghiệp
Khi bắt đầu kinh doanh, không ít người sẽ có những câu hỏi về các loại hình doanh nghiệp và sự khác biệt giữa chúng. Dưới đây là những câu hỏi thường gặp kèm theo những giải đáp chi tiết giúp bạn hiểu rõ hơn về các loại hình công ty.
Việt Nam có bao nhiêu loại hình doanh nghiệp?
Luật Doanh nghiệp 2020 quy định có 5 loại hình doanh nghiệp chính. Cụ thể bao gồm: công ty cổ phần, công ty TNHH 1 thành viên, công ty TNHH 2 thành viên trở lên, công ty hợp danh và doanh nghiệp tư nhân.
Nên lựa chọn loại hình công ty nào khi thành lập doanh nghiệp?
Mỗi loại hình doanh nghiệp đều có những ưu điểm, nhược điểm riêng để phù hợp với các mục tiêu và điều kiện kinh doanh khác nhau. Bạn có thể tham khảo các thông tin trong bài viết này để có thể lựa chọn loại hình doanh nghiệp phù hợp.
Loại hình doanh nghiệp phổ biến nhất hiện nay là gì?
Trong các loại hình doanh nghiệp, công ty TNHH và công ty cổ phần phổ biến nhất. Bởi vì cổ đông (công ty cổ phần) và chủ sở hữu (công ty TNHH) chỉ chịu trách nhiệm trong phạm vi vốn góp. Ngoài ra, hai loại hình công ty này có thể phát hành trái phiếu hoặc cổ phần (đối với công ty cổ phần). Điều này giúp huy động vốn dễ dàng cho hoạt động sản xuất, kinh doanh.
Kết luận
Việc hiểu rõ các loại hình doanh nghiệp sẽ giúp bạn lựa chọn mô hình phù hợp và tối ưu hóa khả năng huy động vốn. Nếu bạn muốn thành lập doanh nghiệp nhưng chưa biết nên chọn loại hình nào, hãy liên hệ ngay TinLaw để được hỗ trợ.
>> Bài viết liên quan:
- Thành lập công ty marketing: Điều kiện và thủ tục cần biết
- Thành lập công ty vận tải: Điều kiện, thủ tục mới nhất 2025
- Điều kiện, thủ tục thành lập công ty bảo vệ mới nhất 2025