Bạn mở công ty và chưa rõ các thủ tục Giấy phép thành lập doanh nghiệp là gì, các nội dung và cơ quan nào cấp giấy phép? Bài viết dưới đây sẽ giải đáp các thắc mắc mà bạn đang gặp phải để bạn có cái nhìn tổng quan hơn. Cùng Tinlaw theo dõi chi tiết để không bỏ lỡ!
Giấy phép thành lập doanh nghiệp là gì?
Giấy phép thành lập doanh nghiệp thường được gọi là văn bản xác nhận sự ra đời của một công ty. Tuy nhiên, theo Luật Doanh nghiệp 2020, tên gọi pháp lý chính xác của văn bản này là Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp.

Khai niệm cơ bản về Giấy phép thành lập doanh nghiệp
Nói cách khác, Giấy phép thành lập doanh nghiệp chỉ là cách gọi phổ thông, còn Giấy chứng nhận đăng ký mới là tên chính thức. Đây là văn bản quan trọng, đóng vai trò như “giấy khai sinh”, xác lập tư cách pháp nhân cho doanh nghiệp.
Phân biệt Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp và Giấy phép kinh doanh
Hai khái niệm này dễ gây nhầm lẫn nhưng mang bản chất hoàn toàn khác nhau. Hiểu đúng sẽ giúp doanh nghiệp tuân thủ pháp luật và tránh rủi ro không đáng có. Dưới đây là bảng so sánh để giúp bạn hiểu thêm về hai loại giấy này:
| Tiêu chí | Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp | Giấy phép kinh doanh |
| Bản chất | Là sự công nhận của Nhà nước về việc thành lập doanh nghiệp. | Là sự cho phép của Nhà nước để doanh nghiệp được hoạt động kinh doanh ngành, nghề có điều kiện. |
| Điều kiện cấp | Chỉ cần đáp ứng các điều kiện cơ bản như tên không trùng, địa chỉ trụ sở rõ ràng, hồ sơ hợp lệ,.. | Phải đáp ứng điều kiện riêng theo ngành như: vốn, chứng chỉ hành nghề, an toàn PCCC… |
| Cơ quan cấp | Phòng Đăng ký kinh doanh thuộc Sở Tài Chính. | Tùy theo mỗi ngành nghề mà điều kiện và cơ quan có thẩm quyền tiếp nhận hồ sơ cũng khác nhau. |
| Thời điểm cấp | Được cấp trước khi doanh nghiệp chính thức đi vào hoạt động. | Được cấp sau khi có Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp và trước khi bắt đầu kinh doanh. |
Việc hiểu rõ sự khác biệt giữa Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp và Giấy phép kinh doanh giúp doanh nghiệp tuân thủ pháp luật ngay từ đầu. Đây là nền tảng quan trọng để hoạt động kinh doanh diễn ra suôn sẻ và đúng quy định.
Nội dung trên Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp gồm những gì?
Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp là văn bản pháp lý quan trọng ghi nhận sự ra đời hợp pháp của một doanh nghiệp. Một mẫu GCNĐKDN chuẩn sẽ bao gồm các thông tin cơ bản sau:
- Tên doanh nghiệp
- Mã số doanh nghiệp
- Địa chỉ trụ sở chính
- Họ tên người đại diện theo pháp luật
- Thông tin thành viên, cổ đông sáng lập
- Vốn điều lệ, vốn đầu tư

6 nội dung chính trên Giấy phép thành lập doanh nghiệp
Nắm rõ các thông tin trên Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp giúp bạn dễ dàng kiểm tra tính hợp pháp và minh bạch của doanh nghiệp. Khi cần xác minh thông tin doanh nghiệp, các chi tiết trên GCNĐKDN sẽ là căn cứ đáng tin cậy.
➥ Xem thêm:
- Cách đặt tên công ty hay, ý nghĩa may mắn, đúng luật
- Số đăng ký kinh doanh là gì? Hướng dẫn cách tra cứu chi tiết 2025
Thủ tục xin cấp Giấy phép thành lập doanh nghiệp (GCNĐKDN)
Thủ tục đăng ký doanh nghiệp hiện nay đã được tinh gọn, giúp rút ngắn thời gian và đơn giản hóa quy trình. Các thủ tục cơ bản để bạn nhanh chóng sở hữu Giấy phép thành doanh nghiệp theo Nghị định 01/2021/NĐ-CP gồm các bước sau:
Bước 1: Bạn cần chuẩn bị hồ sơ xin cấp Giấy phép thành lập doanh nghiệp phù hợp với loại hình kinh doanh của doanh nghiệp dự định đăng ký.
Bước 2: Sau khi chuẩn bị đầy đủ hồ sơ, bạn có thể nộp trực tiếp tại Phòng Đăng ký kinh doanh. Tuy nhiên, hình thức nộp trực tuyến qua Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp hiện được ưa chuộng hơn nhờ sự nhanh chóng và tiện lợi.
Bước 3: Phòng Đăng ký kinh doanh sẽ tiếp nhận và kiểm tra tính hợp lệ hồ sơ. Nếu hồ sơ hợp lệ, doanh nghiệp sẽ được cấp Giấy phép thành lập doanh nghiệp.
Bước 4: Cuối cùng, khi được cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, bạn cần công bố thông tin trên Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp.

Đây là thủ tục quan trọng để đảm bảo hoạt động kinh doanh hợp pháp ngay từ đầu
Khi nắm rõ quy trình và hồ sơ cần thiết sẽ giúp doanh nghiệp tiết kiệm thời gian, hạn chế sai sót khi đăng ký thành lập. Đây là bước quan trọng để đảm bảo hoạt động kinh doanh hợp pháp ngay từ đầu.
Có GCNĐKDN rồi có cần xin thêm giấy phép nào khác không?
Giấy phép thành lập doanh nghiệp chỉ xác nhận sự tồn tại hợp pháp của doanh nghiệp. Tuy nhiên, nếu bạn kinh doanh trong các lĩnh vực có điều kiện. Bạn bắt buộc phải xin thêm Giấy phép kinh doanh (còn gọi là giấy phép con).

Cần xin thêm Giấy phép kinh doanh sau khi đã có Giấy phép thành lập doanh nghiệp
Chẳng hạn, khi mở công ty dịch vụ đều sẽ yêu cầu giấy phép chuyên ngành tương ứng. Việc bổ sung đầy đủ các giấy phép sẽ giúp doanh nghiệp hoạt động hợp pháp và tránh rủi ro pháp lý.
Mẫu Giấy phép thành lập doanh nghiệp mới nhất 2025
Hiện nay, mẫu Giấy phép thành lập doanh nghiệp (GCNĐKDN) được thống nhất trên toàn quốc theo quy định tại Nghị định 01/2021/NĐ-CP. Dưới đây là các mẫu Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp được liệt kê bao gồm:
- Mẫu Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp tư nhân.
- Mẫu Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp Công ty TNHH 1 thành viên.
- Mẫu Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp Công ty TNHH 2 thành viên.
- Mẫu Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp Công ty Cổ phần.
- Mẫu Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp Công ty hợp danh.

Các mẫu Giấy phép thành lập doanh nghiệp được pháp luật quy định
Dù bạn đăng ký qua hình thức trực tiếp tại Sở Tài chính hay trực tuyến trên Cổng thông tin quốc gia. Mẫu giấy phép nhận được vẫn sẽ theo chuẩn chung và có giá trị pháp lý như nhau.
Cơ quan nào có thẩm quyền cấp Giấy phép thành lập doanh nghiệp?
Thẩm quyền cấp Giấy phép thành lập doanh nghiệp thuộc về Phòng Đăng ký kinh doanh. Cơ quan chuyên trách trực thuộc Sở Tài chính nơi doanh nghiệp đặt trụ sở chính. Đây là nơi xử lý các thủ tục đăng ký doanh nghiệp theo quy định pháp luật.

Sở Tài Chính là nơi cấp Giấy phép thành lập doanh nghiệp
Doanh nghiệp sẽ trực tiếp làm việc với Phòng Đăng ký kinh doanh để nộp hồ sơ và nhận kết quả. Toàn bộ quy trình không qua bất kỳ đơn vị trung gian nào, đảm bảo tính minh bạch và thuận tiện cho người đăng ký.
➥ Xem thêm: Đăng ký giấy phép kinh doanh trực tuyến: Hướng dẫn chi tiết
Thời hạn của Giấy phép thành lập doanh nghiệp
Đến hiện nay, Giấy phép thành lập doanh nghiệp không có thời hạn sử dụng như nhiều loại giấy phép khác. Doanh nghiệp sẽ không cần gia hạn định kỳ, điều này giúp yên tâm duy trì hoạt động ổn định và lâu dài.

Giá trị pháp lý của giấy phép được tính từ ngày cấp và có hiệu lực liên tục
Giá trị pháp lý của giấy phép được tính từ ngày cấp và có hiệu lực liên tục. Giấy phép chỉ chấm dứt khi doanh nghiệp giải thể hoặc bị thu hồi theo quyết định của cơ quan nhà nước có thẩm quyền.
➥ Xem thêm:
- Mẫu giấy đề nghị đăng ký doanh nghiệp mới nhất 2025
- Doanh nghiệp là gì? Các quy định cần biết về doanh nghiệp
Chi phí xin cấp Giấy phép thành lập doanh nghiệp
Theo Điều 8 Thông tư số 47/2019/TT-BTC của Sở Tài chính, lệ phí cấp mới Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp được quy định rõ ràng, minh bạch. Dưới đây là bảng chi phí mà bạn có thể tham khảo thêm:
| Nội dung | Lệ phí |
| Lệ phí đăng ký thành lập doanh nghiệp (cấp mới, cấp lại hoặc thay đổi nội dung). | 50.000 VNĐ |
| Cung cấp thông tin Giấy phép thành lập doanh nghiệp. | 20.000 VNĐ |
| Tra cứu thông tin trong hồ sơ đăng ký doanh nghiệp hoặc báo cáo tài chính. | 40.000VNĐ |
| Cung cấp báo cáo tổng hợp về doanh nghiệp. | 150.000 VNĐ |
| Công bố nội dung đăng ký doanh nghiệp trên Cổng thông tin quốc gia. | 100.000 VNĐ |
| Cung cấp thông tin doanh nghiệp theo tài khoản từ 125 bản/tháng trở lên. | 4.500.000 VNĐ |
Lưu ý: Bảng chi phí trên chỉ mang tính chất tham khảo. Hãy luôn cập nhật thông tin mới nhất của Thông tư số 47/2019/TT-BTC tại Thư viện pháp luật.
Những câu hỏi thường gặp về Giấy phép thành lập doanh nghiệp
Nếu bạn đang chuẩn bị mở công ty hoặc mới thành lập doanh nghiệp, chắc chắn sẽ có nhiều thắc mắc xoay quanh Giấy phép thành lập doanh nghiệp. Dưới đây là những câu hỏi thường gặp và lời giải đáp ngắn gọn, dễ hiểu mà chúng tôi đã tổng hợp.
Cơ quan nào cấp Giấy phép thành lập doanh nghiệp?
Khi cần xin Giấy phép thành lập doanh nghiệp, bạn phải nộp hồ sơ tại Phòng Đăng ký kinh doanh. Đây là đơn vị thuộc Sở Tài chính có thẩm quyền cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp.
Xin Giấy phép thành lập doanh nghiệp mất bao lâu?
Thông thường, khi xin Giấy phép thành lập doanh nghiệp tại phòng Phòng Đăng ký kinh doanh. Thời gian xử lý hồ sơ thường là 3 ngày làm việc, kể từ khi cơ quan đăng ký nhận được hồ sơ hợp lệ.
Giấy phép thành lập doanh nghiệp có thời hạn không?
Theo quy định hiện hành, Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp có hiệu lực vô thời hạn. Trừ trường hợp doanh nghiệp làm thủ tục giải thể hoặc bị thu hồi thì GCNĐKDN sẽ mất hiệu lực.
Mất Giấy phép thành lập doanh nghiệp phải làm gì?
Nếu không may bị mất Giấy phép thành lập doanh nghiệp. Bạn chỉ cần nộp đơn đề nghị cấp lại tại Phòng Đăng ký kinh doanh nơi đã cấp trước đó và đóng lệ phí theo quy định.
Kết luận
Giấy phép thành lập doanh nghiệp là nền tảng pháp lý quan trọng để một công ty hoạt động hợp pháp. Hiểu đúng và chuẩn bị kỹ từ đầu sẽ giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí, thời gian và tránh rủi ro. Bài viết trên của Tinlaw chắc hẳn đã cung cấp cho bạn nhiều kiến thức để tạo tiền đề cho doanh nghiệp bạn phát triển bền vững.