Thành lập doanh nghiệp xã hội ngày càng trở thành hướng đi hiệu quả để giải quyết các vấn đề xã hội và môi trường. Trong bài viết này TinLaw sẽ cung cấp thông tin chi tiết về điều kiện, hồ sơ và thủ tục cần thiết khi thành lập doanh nghiệp xã hội. Hãy tham khảo để hiểu rõ và lựa chọn giải pháp phù hợp nhất cho mình.
Tìm hiểu về doanh nghiệp xã hội
Việc thành lập doanh nghiệp xã hội không chỉ là xu hướng mà còn là cách kết hợp hiệu quả giữa làm kinh doanh và tạo giá trị cho cộng đồng, môi trường. Trước khi thành lập, bạn cần nắm rõ khái niệm, tiêu chí, cũng như quyền lợi và trách nhiệm của doanh nghiệp xã hội.
Doanh nghiệp xã hội là gì?
Doanh nghiệp xã hội là mô hình kinh doanh tập trung vào việc giải quyết các vấn đề xã hội hoặc bảo vệ môi trường, đồng thời đảm bảo hoạt động bền vững. Thay vì chỉ chạy theo lợi nhuận cho chủ sở hữu, phần lớn lợi nhuận của doanh nghiệp sẽ được dùng để tái đầu tư, phục vụ các mục tiêu cộng đồng.
Tiêu chí để được công nhận là doanh nghiệp xã hội
Theo Điều 10 Luật Doanh nghiệp 2020, để được xem là doanh nghiệp xã hội cần đáp ứng các tiêu chí sau:
- Là doanh nghiệp được thành lập theo đúng quy định của Nghị định về đăng ký doanh nghiệp.
- Hoạt động kinh doanh hướng đến mục tiêu xã hội hoặc môi trường cụ thể.
- Tối thiểu 51% lợi nhuận sau thuế phải được dùng để tái đầu tư vào các hoạt động xã hội hoặc môi trường.
Tiêu chí để thành lập doanh nghiệp xã hội
Đáp ứng các tiêu chí trên sẽ khẳng định vai trò doanh nghiệp xã hội, mở ra quyền lợi và nghĩa vụ để duy trì sứ mệnh cộng đồng.
Quyền và nghĩa vụ của doanh nghiệp xã hội
Theo Điều 10 Luật Doanh nghiệp 2020, doanh nghiệp xã hội được hưởng quyền lợi đặc thù và phải thực hiện nghĩa vụ cụ thể để duy trì sứ mệnh.
Quyền lợi
- Chủ sở hữu, người quản lý được hỗ trợ, tạo điều kiện cấp giấy phép, chứng chỉ theo quy định pháp luật, đảm bảo thuận lợi trong hoạt động.
- Doanh nghiệp được kêu gọi, nhận tài trợ từ cá nhân, tổ chức trong và ngoài nước để chi trả chi phí quản lý, vận hành.
- Nhà nước khuyến khích, hỗ trợ phát triển doanh nghiệp xã hội thông qua các chính sách ưu đãi, tạo điều kiện mở rộng quy mô.
Nghĩa vụ
- Doanh nghiệp phải duy trì cam kết giải quyết vấn đề xã hội, môi trường đã đăng ký xuyên suốt quá trình hoạt động theo đúng quy định.
- Các khoản tài trợ chỉ được sử dụng cho chi phí quản lý, hoạt động nhằm đạt mục tiêu xã hội, môi trường đã cam kết.
- Doanh nghiệp nhận ưu đãi phải báo cáo hàng năm về hoạt động cho cơ quan có thẩm quyền, đảm bảo tính minh bạch.
- Thông báo cơ quan chức năng khi chấm dứt mục tiêu xã hội, môi trường hoặc không tái đầu tư lợi nhuận theo quy định.
Quyền và nghĩa vụ khi thành lập doanh nghiệp xã hội
Để được hưởng các quyền lợi và thực hiện nghĩa vụ nêu trên, doanh nghiệp xã hội trước hết phải đáp ứng các điều kiện thành lập theo quy định pháp luật.
Điều kiện thành lập doanh nghiệp xã hội
Để thành lập doanh nghiệp xã hội, bạn cần đáp ứng đầy đủ các yêu cầu pháp lý. Dưới đây là những điều kiện quan trọng cần lưu ý.
Điều kiện về vốn điều lệ
Vốn điều lệ thể hiện năng lực tài chính ban đầu của doanh nghiệp. Dù pháp luật không quy định mức vốn tối thiểu cụ thể cho doanh nghiệp xã hội, số vốn cần phù hợp với quy mô và lĩnh vực hoạt động. Toàn bộ vốn góp phải được hoàn thành trong vòng 90 ngày kể từ khi được cấp giấy phép đăng ký.
Điều kiện về tên doanh nghiệp xã hội
Tên doanh nghiệp xã hội phải tuân theo Điều 37 Luật Doanh nghiệp 2020, gồm hai phần: loại hình doanh nghiệp và tên riêng. Tên riêng được viết bằng chữ cái tiếng Việt, có thể kèm theo chữ số hoặc ký hiệu, nhưng không chứa từ ngữ vi phạm thuần phong mỹ tục.
Điều kiện về tên doanh nghiệp xã hội
Doanh nghiệp có thể thêm cụm từ “xã hội” để thể hiện mục tiêu vì cộng đồng, tuy không bắt buộc. Tên không được trùng hoặc gây nhầm lẫn với doanh nghiệp đã đăng ký, kể cả tên viết tắt hoặc tiếng nước ngoài, theo quy định tại Nghị định 01/2021/NĐ-CP.
Điều kiện về địa chỉ trụ sở chính
Trụ sở chính của doanh nghiệp xã hội phải là địa điểm hợp pháp tại Việt Nam, có địa chỉ rõ ràng gồm số nhà, đường, phường/xã, quận/huyện, tỉnh/thành. Địa chỉ này cần thuận tiện cho việc liên hệ và phục vụ công tác quản lý, kiểm tra của cơ quan chức năng.
Doanh nghiệp cần có giấy tờ chứng minh quyền sử dụng hợp pháp trụ sở, như hợp đồng thuê nhà, giấy chứng nhận quyền sử dụng đất hoặc hợp đồng mượn có xác nhận. Trường hợp thuê, người cho thuê phải có quyền hợp pháp đối với bất động sản đó.
Trụ sở không được đặt tại căn hộ chung cư, nhà ở không được phép kinh doanh hoặc khu vực bị cấm làm văn phòng. Việc tuân thủ quy định này nhằm bảo đảm an toàn, phòng cháy chữa cháy và không gây ảnh hưởng đến sinh hoạt chung của cư dân.
Điều kiện về chủ thể thành lập doanh nghiệp
Doanh nghiệp xã hội chỉ được thành lập khi cá nhân, tổ chức đáp ứng đủ điều kiện pháp lý theo quy định của pháp luật hiện hành.
- Đối với tổ chức: Phải có tư cách pháp nhân và hoạt động hợp pháp theo quy định pháp luật.
- Đối với cá nhân: Phải từ đủ 18 tuổi, có đầy đủ năng lực hành vi dân sự.
- Điều kiện chung: Không thuộc đối tượng bị cấm quản lý, thành lập hoặc tham gia doanh nghiệp.
Điều kiện về chủ thể thành lập doanh nghiệp
Sau khi đáp ứng điều kiện về chủ thể, doanh nghiệp cần xem xét tính hợp pháp của ngành, nghề dự định kinh doanh.
Điều kiện về ngành nghề kinh doanh
Doanh nghiệp được phép kinh doanh những ngành nghề pháp luật không cấm và thuộc hệ thống mã ngành kinh tế Việt Nam. Đối với ngành nghề có điều kiện thì cần đáp ứng đầy đủ điều kiện theo quy định của pháp luật.
Ngành nghề kinh doanh cần liên quan trực tiếp đến mục tiêu xã hội hoặc môi trường đã đề ra. Khi đăng ký, bạn phải liệt kê các ngành nghề phù hợp và tuân thủ các quy định chuyên ngành nếu có.
Hồ sơ đăng ký thành lập doanh nghiệp xã hội
Khi bắt tay vào lập doanh nghiệp xã hội, việc chuẩn bị hồ sơ đầy đủ và đúng quy định là cực kỳ quan trọng để mọi thứ suôn sẻ. Tùy vào loại hình doanh nghiệp bạn chọn, hồ sơ sẽ có một số điểm khác nhau. Đặc biệt, bạn phải kèm theo cam kết theo đuổi mục tiêu xã hội hoặc môi trường, như quy định ở khoản 1 Điều 28 Nghị định 01/2021/NĐ-CP và các luật liên quan.
➣ Đối với công ty cổ phần
- Giấy đề nghị đăng ký doanh nghiệp.
- Điều lệ công ty.
- Danh sách cổ đông.
- Bản sao CMND/CCCD/hộ chiếu có chứng thực.
- Cam kết mục tiêu xã hội.
- Giấy chứng nhận đầu tư (nếu có vốn nước ngoài).
- Giấy ủy quyền (nếu ủy quyền nộp hồ sơ).
➣ Đối với công ty TNHH một thành viên
- Giấy đề nghị đăng ký doanh nghiệp.
- Điều lệ công ty.
- Bản sao CMND/CCCD/hộ chiếu có công chứng của người đại diện.
- Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư (nếu có vốn nước ngoài).
- Văn bản ủy quyền (nếu người nộp hồ sơ không phải người đại diện).
- Cam kết mục tiêu xã hội.
Lưu ý: Nếu chủ sở hữu là tổ chức nước ngoài, các giấy tờ pháp lý phải được hợp pháp hóa lãnh sự theo quy định.
Hồ sơ đăng ký thành lập doanh nghiệp xã hội
➣ Đối với công ty TNHH hai thành viên trở lên
- Giấy đề nghị đăng ký doanh nghiệp.
- Điều lệ công ty.
- Danh sách thành viên.
- Bản sao giấy tờ CMND/CCCD/đăng ký kinh doanh công chứng của thành viên.
- Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư.
- Giấy ủy quyền.
- Cam kết mục tiêu xã hội.
➣ Đối với công ty hợp danh
- Giấy đề nghị đăng ký doanh nghiệp.
- Điều lệ công ty.
- Danh sách thành viên hợp danh (trách nhiệm vô hạn) và góp vốn (trách nhiệm hữu hạn).
- Bản sao giấy tờ CMND/CCCD công chứng của thành viên.
- Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư (nếu được thành lập bởi nhà đầu tư hoặc tổ chức kinh tế vốn nước ngoài)
- Cam kết mục tiêu xã hội.
➣ Đối với doanh nghiệp tư nhân
- Giấy đề nghị đăng ký doanh nghiệp.
- Bản sao giấy tờ CMND/CCCD công chứng của chủ doanh nghiệp.
- Cam kết mục tiêu xã hội.
Sau khi chuẩn bị đầy đủ hồ sơ hợp lệ, doanh nghiệp cần thực hiện đúng trình tự, thủ tục để được cấp phép hoạt động theo quy định.
Thủ tục thành lập doanh nghiệp xã hội chi tiết
Quy trình thành lập doanh nghiệp xã hội được thực hiện theo các bước sau, dựa trên quy định tại Điều 28 Nghị định 01/2021/NĐ-CP và Luật Doanh nghiệp 2020:
➣ Bước 1: Chuẩn bị hồ sơ đăng ký doanh nghiệp xã hội
Để hoàn tất thủ tục đăng ký doanh nghiệp xã hội, bạn chỉ cần chuẩn bị hồ sơ theo TinLaw đã nêu phía trên.
➣ Bước 2: Nộp hồ sơ tại cơ quan có thẩm quyền
Hồ sơ được trình nộp trực tiếp tại Phòng Đăng ký kinh doanh thuộc Sở Tài Chính tại địa phương nơi doanh nghiệp đặt trụ sở hoặc nộp trực tuyến thông qua Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp để đảm bảo tiện lợi và minh bạch.
Lưu ý: Tại các tỉnh, thành phố lớn như Hà Nội, TP. Hồ Chí Minh và Bình Dương, cơ quan thẩm quyền chỉ chấp nhận hình thức hồ sơ nộp online.
➣ Bước 3: Thẩm định hồ sơ
Trong khoảng thời gian từ 5 đến 7 ngày làm việc, Phòng Đăng ký kinh doanh sẽ tiến hành đánh giá tính hợp lệ của hồ sơ. Trường hợp hồ sơ cần chỉnh sửa hoặc bổ sung, doanh nghiệp sẽ nhận được thông báo chi tiết để hoàn thiện.
➣ Bước 4: Cấp Giấy chứng nhận và công khai thông tin
Nếu hồ sơ đáp ứng đầy đủ yêu cầu, doanh nghiệp sẽ được cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp xã hội. Đồng thời, cam kết thực hiện các mục tiêu xã hội và môi trường của doanh nghiệp sẽ được công bố công khai trên Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp.
Thủ tục thành lập doanh nghiệp xã hội
Sau khi hoàn tất việc nhận Giấy chứng nhận, doanh nghiệp sẽ tiếp tục thực hiện các thủ tục như khắc con dấu, đăng ký mã số thuế và mở tài khoản ngân hàng để chính thức hoàn thiện quá trình thành lập.
Ưu điểm – nhược điểm của việc thành lập doanh nghiệp xã hội
Thành lập một doanh nghiệp xã hội sẽ mang đến nhiều ưu điểm và nhược riêng biệt. Việc hiểu rõ các khía cạnh này sẽ giúp bạn đưa ra quyết định sáng suốt, phù hợp với tầm nhìn và mục tiêu dài hạn.
Ưu điểm
Việc lựa chọn mô hình doanh nghiệp xã hội mang lại nhiều lợi ích đa chiều, từ giá trị thương hiệu đến các nguồn lực hỗ trợ thiết thực:
- Nâng cao danh tiếng và tạo dựng hình ảnh tích cực trong mắt khách hàng, đối tác, từ đó xây dựng lòng tin.
- Được hưởng các chính sách ưu đãi, hỗ trợ từ Nhà nước cũng như các tổ chức trong và ngoài nước.
- Thu hút nguồn vốn đầu tư xã hội, tài trợ và sự ủng hộ từ nhóm khách hàng có ý thức trách nhiệm với cộng đồng.
Ưu điểm của việc thành lập doanh nghiệp xã hội
Tuy nhiên, để đạt được những lợi ích này, doanh nghiệp cần sẵn sàng đánh đổi bằng những thách thức không nhỏ trong quá trình vận hành.
Nhược điểm
Bên cạnh những ưu điểm vượt trội, mô hình này đòi hỏi doanh nghiệp phải đối mặt với một số nhược điểm như sau:
- Doanh nghiệp phải dành ít nhất 51% lợi nhuận để phục vụ mục tiêu xã hội, làm giảm tỷ lệ phân phối lợi nhuận cho cổ đông.
- Quy trình lập báo cáo và đảm bảo tính minh bạch thường phức tạp, đòi hỏi nhiều thời gian và công sức.
- Gánh nặng duy trì sự cân bằng giữa mục tiêu tài chính và sứ mệnh xã hội, môi trường.
- Việc huy động vốn có thể gặp trở ngại nếu thiếu sự hỗ trợ hoặc hiểu biết đầy đủ về mô hình doanh nghiệp xã hội.
Nhược điểm của việc thành lập doanh nghiệp xã hội
Dù tồn tại nhiều thách thức, doanh nghiệp xã hội vẫn là lựa chọn tối ưu cho những ai mong muốn kết hợp hiệu quả giữa kinh doanh và trách nhiệm cộng đồng.
Kết luận
Thành lập doanh nghiệp xã hội là chiến lược kết hợp kinh doanh và trách nhiệm cộng đồng, tạo giá trị bền vững cho xã hội. Dù đối mặt nhiều thách thức, với sự chuẩn bị kỹ lưỡng, doanh nghiệp xã hội có thể phát triển mạnh mẽ, mang lại tác động tích cực. Nếu bạn đang ấp ủ ý tưởng thành lập một doanh nghiệp xã hội, hãy liên hệ ngay TinLaw để được tư vấn thêm chi tiết.