Danh mục ngành nghề kinh doanh ở Việt Nam vô cùng đa dạng và hấp dẫn, nơi mỗi lĩnh vực không chỉ mang đến cơ hội kinh doanh hấp dẫn mà còn mở ra những triển vọng phát triển đầy tiềm năng cho những ai dám bước ra khỏi vùng an toàn. Hãy cùng TinLaw khám phá nhé!
Ngành nghề kinh doanh là gì?
Ngành nghề kinh doanh là thuật ngữ dùng để chỉ một lĩnh vực hoặc một nhóm các hoạt động kinh tế mà một cá nhân, tổ chức hoặc công ty tham gia để sản xuất, mua bán, trao đổi hàng hóa hoặc cung cấp dịch vụ nhằm mục đích tạo ra lợi nhuận.
Các ngành nghề kinh doanh có thể rất đa dạng, bao gồm từ sản xuất công nghiệp, công nghệ thông tin, bất động sản, giáo dục, y tế đến các lĩnh vực như nông nghiệp, thương mại, dịch vụ và nhiều ngành khác.
Mỗi ngành nghề có đặc điểm, yêu cầu và thách thức riêng và có thể tác động đến kinh tế vĩ mô và việc làm trong một quốc gia hoặc khu vực.
Quy định về mã số ngành nghề kinh doanh
Mã ngành đăng ký kinh doanh là chuỗi các ký tự được mã hoá dựa trên bảng chữ cái hoặc số để xác định một ngành nghề kinh doanh nhất định. Vì vậy, khi doanh nghiệp chọn đăng ký một mã ngành nghề kinh doanh, họ phải tuân thủ hoạt động trong khuôn khổ ngành nghề kinh doanh đó theo điều kiện do pháp luật đặt ra.
Hệ thống mã ngành nghề kinh doanh Việt Nam được quy định chi tiết trong Quyết định 27/2018/QĐ-TTg, bao gồm 5 cấp phân loại từng ngành theo độ phức tạp và chi tiết:
- Ngành cấp 1: Có 21 ngành được mã hóa từ A đến U, mỗi chữ cái đại diện cho một lĩnh vực hoạt động chính của nền kinh tế. Cấp này cung cấp cái nhìn tổng quan nhất về các lĩnh vực kinh tế chính;
- Ngành cấp 2: Mỗi ngành tại cấp 1 được chi tiết hóa thành 88 ngành, được mã hóa bởi 2 chữ số. Điều này cho phép phân biệt rõ ràng các lĩnh vực con trong một ngành cụ thể tại cấp 1;
- Ngành cấp 3: Từ mỗi ngành tại cấp 2, phân nhánh ra 242 ngành được mã hóa bằng 3 số. Cấp này phân định rõ hơn từng hoạt động cụ thể trong một ngành cấp 2;
- Ngành cấp 4: Tiếp tục chi tiết hóa, cấp này bao gồm 486 ngành, mỗi ngành được mã hóa bằng 4 số. Cấp này cung cấp thông tin chi tiết về các tên ngành trong mỗi hoạt động đã được phân loại tại cấp 3;
- Ngành cấp 5: Đây là cấp độ chi tiết nhất với 734 ngành được mã hóa bằng 5 số. Cấp này chi tiết từng mã ngành được quy định tại cấp 4, cho phép xác định chính xác từng lĩnh vực kinh doanh cụ thể.
Dựa vào loại hình kinh doanh và chiến lược mà doanh nghiệp lựa chọn, việc chuẩn bị các thủ tục thành lập doanh nghiệp phải được thực hiện phù hợp. Để làm được điều này, điều cần thiết là phải hiểu rõ ngành nghề kinh doanh mà doanh nghiệp dự định hoạt động, mã ngành của nó và cách mã hóa ngành nghề kinh doanh theo hệ thống ngành nghề kinh tế Việt Nam.
Danh mục ngành nghề kinh doanh ở Việt Nam
Việt Nam, một quốc gia đang phát triển nhanh chóng, có nền kinh tế đa dạng với nhiều ngành nghề kinh doanh khác nhau.
Từ nông nghiệp truyền thống đến công nghệ thông tin hiện đại, mỗi ngành nghề đều có vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và tạo ra cơ hội việc làm cho người dân.
Bạn có thể tham khảo danh sách ngành nghề kinh doanh dưới đây:
Kí tự | Mã số | Tên ngành | Mô tả |
A | 01-02-03 | Nông, lâm, thủy sản | Ngành nghề kinh doanh hàng đầu của Việt Nam bao gồm các hoạt động trồng trọt, từ cây lâu năm đến các loại cây trồng ngắn ngày, cung cấp thực phẩm, cây cảnh và cây dùng làm dược liệu. |
B | 05-06-07-08-09 | Khai khoáng | Ngành này bao gồm các hoạt động khai thác các tài nguyên như than, quặng, và dầu từ nhiều vị trí khác nhau như dưới lòng đất, đáy biển hoặc trên bề mặt đất. |
C | 10-11-…-32-33 | Công nghiệp chế biến, chế tạo | Ngành này bao gồm các hoạt động chế biến và biến đổi các thành phần nguyên liệu để sản xuất ra các sản phẩm mới, qua đó nâng cao giá trị của sản phẩm lên một mức độ mới. |
D | 35 | Công nghiệp chế biến, chế tạo | Ngành này là một trong những ngành trọng điểm, phát triển cùng với sự hỗ trợ của nhà nước và bao gồm các hoạt động phân phối điện, khí tự nhiên và nước thông qua các hệ thống mạng lưới chuẩn hóa. |
E | 36 – 37 – 38 – 39 | Cung cấp nước, hoạt động quản lý và xử lý rác thải, nước thải | Hoạt động này bao gồm việc quản lý và xử lý rác thải từ công nghiệp, hộ gia đình và các khu vực ô nhiễm khác. |
F | 41 – 42 – 43 | Mã ngành xây dựng | Mã ngành này bao gồm tất cả các hoạt động liên quan đến xây dựng, sửa chữa và mở rộng các công trình mới cũng như cải tạo các cấu trúc đã xây dựng sẵn. |
G | 45 – 46 – 47 | Bán buôn và bán lẻ | Các hoạt động bao gồm mua và bán hàng hóa cũng như cung cấp các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến hoạt động bán hàng. |
H | 49 – 50 – 51 – 52 – 53 | Vận tải kho bãi | Hoạt động này bao gồm việc vận chuyển hàng hóa và hành khách qua các phương tiện giao thông bao gồm đường bộ, đường thủy và hàng không. |
I | Nhóm mã ngành dịch vụ lưu trú và ăn uống | Nhóm mã ngành này bao gồm việc cung cấp dịch vụ lưu trú ngắn hạn cho du khách và khách vãng lai, cũng như cung cấp các dịch vụ ăn uống cho nhu cầu hàng ngày. | |
J | 58 – 59 – 60 – 61 -62 – 63 | Nhóm mã ngành nghề kinh doanh thông tin và truyền thông | Nhóm ngành này bao gồm các hoạt động trong lĩnh vực thông tin và truyền thông. |
K | 64 – 65 – 66 | Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm | Ngành này bao gồm hoạt động liên quan đến tài chính, ngân hàng, bảo hiểm và các dịch vụ hỗ trợ tài chính. |
L | 68 | Mã ngành nghề kinh doanh bất động sản | Ngành kinh doanh bất động sản bao gồm các hoạt động mua bán, cho thuê bất động sản và cung cấp các dịch vụ liên quan như định giá bất động sản và hoạt động của các đại lý môi giới. |
M | 69 – 70 – 71 – 72 – 73 – 74 – 75 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ | Nhóm ngành này gồm các hoạt động chuyên môn sâu trong lĩnh vực khoa học và công nghệ, đòi hỏi kiến thức chuyên môn cao và kỹ năng đặc thù. |
N | 77 – 78 – 79 – 80 – 81 – 82 | Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ | Nhóm ngành này bao gồm các hoạt động hỗ trợ cho hoạt động kinh doanh chung của doanh nghiệp, không tập trung vào chuyển giao kiến thức chuyên môn. |
O | 84 | Mã ngành nghề hoạt động của Đảng cộng sản, tổ chức chính trị – xã hội, quản lý nhà nước, an ninh quốc phòng; bảo đảm xã hội bắt buộc | Mã ngành này liên quan chủ yếu đến hoạt động của Đảng cộng sản, tổ chức chính trị – xã hội, quản lý nhà nước, an ninh quốc phòng và các hoạt động đối ngoại và xã hội. |
P | 85 | Giáo dục và đào tạo | Mã ngành này dành cho các hoạt động giáo dục và đào tạo, cung cấp đào tạo ở mọi cấp độ cho nhiều nghề nghiệp khác nhau và thể hiện qua nhiều hình thức đa dạng. |
Q | 86 – 87 – 88 | Y tế và hoạt động trợ giúp xã hội | Nhóm mã ngành Q bao gồm các dịch vụ y tế và trợ giúp xã hội, hoạt động trên một phạm vi rộng lớn. |
S | 94 – 95 – 96 | Hoạt động dịch vụ khác | Đây là các hoạt động do các tổ chức thực hiện, nhằm đại diện cho quyền lợi của các nhóm cụ thể hoặc đưa ra các ý tưởng cho công chúng. |
Bằng việc liệt kê và phân tích các ngành nghề kinh doanh tại Việt Nam, chúng ta có thể thấy rõ hơn về cơ cấu kinh tế đa dạng và những thay đổi theo thời gian.
Các ngành nghề này không chỉ định hình bức tranh kinh tế tổng thể mà còn ảnh hưởng đến đời sống xã hội, văn hóa, và môi trường của đất nước.
Hiểu biết về danh sách này giúp cho cả nhà đầu tư, các nhà hoạch định chính sách và người dân nắm bắt được cơ hội và thách thức trong tương lai, từ đó đóng góp vào sự phát triển bền vững của Việt Nam.
Hướng dẫn tra cứu mã ngành nghề kinh doanh
Để tra cứu ngành nghề kinh doanh, bạn có thể làm theo hướng dẫn sau đây.
- Bước 1: Truy cập Cổng thông tin Quốc gia về đăng ký doanh nghiệp thông qua https://dangkykinhdoanh.gov.vn/
- Bước 2: Chọn mục Hỗ trợ.
- Bước 3: Chọn vào mục Tra cứu ngành nghề kinh doanh. Màn hình lúc này sẽ hiển thị danh sách các ngành nghề kinh doanh. Bạn tiến hành tra cứu theo từ khóa hoặc mã ngành để tên gọi chính xác của ngành nghề kinh doanh đang tìm kiếm.
Ngoài ra, bạn cũng có thể tra cứu mã ngành nghề kinh doanh của một công ty cụ thể bằng cách dưới đây:
- Bước 1: Nhập MST của doanh nghiệp cần tra cứu vào ô thông tin.
- Bước 2: Chọn vào tên của doanh nghiệp cần tra cứu thì các thông tin về doanh nghiệp sẽ hiện ra. Các thông tin này bao gồm: tên doanh nghiệp, tên viết tắt, tình trạng hoạt động của doanh nghiệp, loại hình doanh nghiệp, tên người đại diện và ngành nghề kinh doanh.
Phần kết
Qua bài viết trên, TinLaw đã giới thiệu chi tiết về danh mục ngành nghề kinh doanh ở Việt Nam. Hy vọng những thông tin trên là hữu ích đối với bạn. Nếu bạn đang có nhu cầu thành lập công ty, hãy liên hệ ngay với TinLaw để được tư vấn miễn phí nhé!