You are here:

Doanh nghiệp FDI là gì? Điều kiện để thành lập doanh nghiệp FDI

Doanh nghiệp FDI là gì? Bạn đang băn khoăn làm sao để được phép thành lập doanh nghiệp FDI. Trong bài viết này, TinLaw sẽ giúp bạn giải đáp toàn bộ thắc mắc về doanh nghiệp. Xem ngay để chuẩn bị kỹ lưỡng cho kế hoạch đầu tư của bạn nhé!

FDI là gì? Doanh nghiệp FDI là gì?

Trước khi đi sâu vào doanh nghiệp FDI là gì, chúng ta cần làm rõ khái niệm FDI là gì. FDI (Foreign Direct Investment) là phương thức đầu tư trực tiếp từ nước ngoài vào một quốc gia. Hình thức này có thể thông qua việc thành lập doanh nghiệp, mua lại cổ phần hoặc góp vốn vào công ty nội địa.

Doanh nghiệp FDI là gì?

Doanh nghiệp FDI là gì?

Vậy doanh nghiệp FDI là gì? Đây là các công ty có vốn đầu tư nước ngoài được thành lập theo quy định pháp luật Việt Nam. Trong đó, có sự đầu tư vốn của nhà đầu tư nước ngoài. Nhà đầu tư nước ngoài này có thể là cá nhân hoặc tổ chức, nắm giữ một tỷ lệ vốn đủ để có quyền tham gia vào việc quản lý, điều hành doanh nghiệp.

Đặc điểm của FDI

Doanh nghiệp FDI có những đặc điểm riêng biệt giúp phân biệt rõ với mô hình kinh doanh truyền thống. Ba đặc điểm dưới đây sẽ giúp bạn hiểu thêm về FDI:

  • Lợi nhuận: Lợi nhuận là mục tiêu cốt lõi trong đầu tư. Nhà đầu tư luôn quan tâm đến khả năng sinh lời và hiệu quả tài chính từ dự án đã rót vốn
  • Cơ sở tính lợi nhuận: Cơ sở lợi nhuận được dựa trên kết quả kinh doanh thực tế. Doanh nghiệp phát triển tốt, tăng trưởng cao thì hiệu quả của FDI mới được đánh giá thành công.
  • Sự tham gia của các nhà đầu tư: Mức độ tham gia của nhà đầu tư vào doanh nghiệp FDI tùy thuộc vào tỷ lệ sở hữu vốn, quy định pháp luật và thỏa thuận giữa các bên. Nhà đầu tư có thể kiểm soát sâu hay nông tùy theo mức góp vốn và vai trò đã thống nhất.
Đặc điểm của FDI

Đặc điểm của FDI

Hiểu rõ đặc trưng của FDI là bước đầu để nắm bắt cơ hội đầu tư toàn cầu một cách hiệu quả.

Điều kiện thành lập doanh nghiệp FDI là gì?

Việc thành lập doanh nghiệp FDI tại Việt Nam cần tuân thủ các quy định của Luật Đầu tư và các văn bản pháp luật liên quan. Nhà đầu tư cần đáp ứng các điều kiện sau đây.

Thành lập/có vốn góp sở hữu bởi nhà đầu tư nước ngoài

Một trong những điều kiện tiên quyết để thành lập doanh nghiệp FDI chính là được thực hiện hoặc có phần vốn góp sở hữu bởi nhà đầu tư nước ngoài. Nhà đầu tư nước ngoài dù là cá nhân hay tổ chức phải chứng minh được tư cách pháp lý hợp lệ và năng lực tài chính đủ mạnh.

Việc thẩm định này đảm bảo tính khả thi và nghiêm túc của dự án, góp phần xây dựng một môi trường đầu tư lành mạnh cho các doanh nghiệp FDI.

Kinh doanh ngành, nghề không bị cấm

Pháp luật Việt Nam có các ngành, nghề cấm đầu tư kinh doanh nhằm đảm bảo an ninh quốc phòng, trật tự an toàn xã hội và đạo đức cộng đồng. Nhà đầu tư cần nắm thông tin các lĩnh vực kinh doanh thuộc danh mục cấm sau đây:

  • Kinh doanh các chất ma túy.
  • Kinh doanh các loại hóa chất, khoáng vật.
  • Kinh doanh mẫu vật các loại thực vật, động vật hoang dã.
  • Kinh doanh mại dâm.
  • Mua, bán người, mô, bộ phận cơ thể người, bào thai người.
  • Hoạt động kinh doanh liên quan đến sinh sản vô tính trên người.
  • Kinh doanh pháo nổ.
  • Kinh doanh dịch vụ đòi nợ.
  • Kinh doanh mua bán bảo vật quốc gia.
  • Kinh doanh xuất khẩu di vật, cổ vật.
Ngành, nghề bị cấm kinh doanh

Ngành, nghề bị cấm kinh doanh

Đối với các ngành, nghề có điều kiện, doanh nghiệp FDI phải đáp ứng đầy đủ các điều kiện đó trước khi được cấp phép. Điều này đảm bảo chất lượng và sự tuân thủ trong hoạt động của doanh nghiệp.

Sở hữu Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư

Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư là văn bản pháp lý cực kỳ quan trọng. Giấy chứng nhận sẽ ghi nhận việc nhà đầu tư nước ngoài đăng ký thực hiện dự án đầu tư tại Việt Nam. Đây là bước bắt buộc phải có để một doanh nghiệp FDI được công nhận về mặt pháp lý. Từ đó, mà nhà đầu tư có thể tiến hành các bước tiếp theo để thành lập doanh nghiệp FDI.

Thành lập doanh nghiệp

Sau khi được cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư, bước tiếp theo bạn làm là thành lập doanh nghiệp. Giai đoạn này bao gồm việc đăng ký kinh doanh để chính thức khai sinh doanh nghiệp FDI dưới một hình thức pháp lý cụ thể.

Thành lập doanh nghiệp

Thành lập doanh nghiệp

Nắm vững các điều kiện này là bước đầu tiên để hiểu rõ hơn về quy trình và yêu cầu khi muốn thành lập một doanh nghiệp FDI.

Các loại hình đầu tư nước ngoài FDI

Việc phân loại các hình thức FDI cũng rất quan trọng khi tìm hiểu về doanh nghiệp FDI. Có nhiều cách phân loại nhưng phổ biến là dựa trên bản chất của hoạt động đầu tư.

FDI theo chiều dọc

FDI theo chiều dọc xảy ra khi một công ty đầu tư vào một quốc gia khác để thực hiện một công đoạn khác trong chuỗi giá trị sản xuất của mình. Hình thức này giúp doanh nghiệp FDI tối ưu hóa chi phí và kiểm soát nguồn cung hoặc đầu ra hiệu quả hơn.

FDI theo chiều ngang

FDI theo chiều ngang là dạng đầu tư vốn vào một công ty khác để sản xuất hoặc kinh doanh cùng một loại sản phẩm, dịch vụ mà họ đang thực hiện ở thị trường mẹ. 

Đây là cách phổ biến để các doanh nghiệp FDI mở rộng thị trường và tiếp cận khách hàng mới. Nhiều doanh nghiệp FDI lớn đã áp dụng chiến lược này để tăng cường sự hiện diện toàn cầu.

FDI tập trung

Không chỉ đầu tư theo chiều dọc và chiều ngang, nhiều nhà đầu tư còn lựa chọn loại hình đầu tư theo hình thức FDI tập trung.

FDI tập trung là hình thức thu hút lượng lớn vốn đầu tư nước ngoài vào một ngành vào khu vực hoặc dự án. Hình thức này giúp mang lại lợi ích về lợi nhuận, công nghệ và chuyên môn. Nhờ đó, nước sở tại có thể đẩy mạnh tăng cường kinh tế và hội nhập toàn cầu.

Các loại hình đầu tư nước ngoài FDI

Các loại hình đầu tư nước ngoài FDI

Các hình thức FDI được nêu trên thường là tìm kiếm cơ hội lợi nhuận ở các ngành mới nổi hoặc giảm thiểu rủi ro bằng cách không phụ thuộc vào một lĩnh vực duy nhất.

Thủ tục thành lập doanh nghiệp FDI ở Việt Nam

Để thành lập một doanh nghiệp FDI tại Việt Nam, bạn cần nắm rõ quy trình thành lập theo từng hình thức đầu tư. Dưới đây là hai hình thức phổ biến mà nhà đầu tư cần tìm hiểu.

Đầu tư trực tiếp – Thành lập doanh nghiệp FDI trực tiếp từ đầu

Đây là hình thức đầu tư nước ngoài tự mình hoặc cùng với các nhà đầu tư khác thành lập một tổ chức kinh tế mới tại Việt Nam. Thủ tục thường bao gồm các bước sau:

  • Bước 1: Khai báo thông tin dự án đầu tư trực tuyến

Nhà đầu tư chủ động khai báo các thông tin cơ bản và chi tiết liên quan đến dự án đầu tư trên Hệ thống thông tin quốc gia về đầu tư nước ngoài.

Sau khi hoàn tất khai báo và nộp hồ sơ giấy ở bước tiếp theo, bạn sẽ được cung cấp tài khoản để theo dõi tiến trình xử lý hồ sơ trực tuyến.

  • Bước 2: Nộp hồ sơ xin cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư

Trong thời hạn 15 ngày làm việc kể từ ngày hoàn thành khai báo trực tuyến, nhà đầu tư phải nộp bộ hồ sơ giấy đầy đủ và hợp lệ xin cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư cho Cơ quan đăng ký đầu tư.

Cơ quan này sẽ xem xét và cấp Giấy chứng nhận trong vòng 15 ngày làm việc nếu hồ sơ đạt yêu cầu. Trường hợp bị từ chối sẽ có văn bản phản hồi nêu rõ lý do.

  • Bước 3: Đăng ký thành lập doanh nghiệp

Sau khi nhận được Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư, bạn sẽ tiếp tục nộp hồ sơ đến Phòng Đăng ký kinh doanh thuộc Sở Tài chính để xin cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp.

Đồng thời, Giấy chứng nhận này cũng là mã số thuế của doanh nghiệp FDI. Ngay sau đó, doanh nghiệp tiến hành thủ tục khắc dấu pháp nhân theo quy định.

  • Bước 4: Xin giấy phép kinh doanh

Bước này áp dụng đối với các doanh nghiệp có ý định tham gia vào hoạt động phân phối, cụ thể là thực hiện quyền bán lẻ hàng hóa tại thị trường Việt Nam.

Doanh nghiệp cần nộp hồ sơ xin cấp Giấy phép kinh doanh đến Sở Công Thương tỉnh/thành phố nơi đặt trụ sở hoặc địa điểm kinh doanh.

  • Bước 5: Thiết lập tài khoản vốn đầu tư trực tiếp

Theo quy định của Luật doanh nghiệp, việc góp vốn điều lệ phải được hoàn thành trong vòng 90 ngày. Thời hạn này tính từ ngày doanh nghiệp FDI được cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp.

Chính vì thế, một trong những việc cần ưu tiên sau khi thành lập là mở tài khoản vốn đầu tư trực tiếp tại một ngân hàng được phép hoạt động tại Việt Nam. Tài khoản này dùng để thực hiện các giao dịch chuyển vốn theo quy định.

  • Bước 6: Hoàn tất thủ tục pháp lý sau thành lập

Doanh nghiệp FDI chính thức được khai sinh về mặt pháp lý và có các giấy tờ cần thiết để tham gia vào thị trường Việt Nam. Ngoài ra, các thủ tục hành chính khác cần được hoàn thiện để đảm bảo tuân thủ quy định và sẵn sàng đi vào hoạt động.

Các thủ tục bao gồm: đăng ký tài khoản giao dịch, chữ ký số, kê khai và nộp thuế môn bài, kê khai thuế định kỳ, đăng ký phát hành và sử dụng hóa đơn điện tử.

Thành lập doanh nghiệp FDI trực tiếp từ đầu

Thành lập doanh nghiệp FDI trực tiếp từ đầu

Hoàn thành các bước trên, đồng nghĩa với việc doanh nghiệp FDI đã sẵn sàng đi vào hoạt động. Nhà đầu tư đủ điều kiện để khai thác tiềm năng thị trường và đóng góp vào sự phát triển kinh tế.

Đầu tư gián tiếp – Thành lập công ty Việt Nam rồi chuyển nhượng

Ngoài việc thành lập doanh nghiệp mới, nhà đầu tư nước ngoài có thể tham gia thị trường Việt Nam nhanh chóng hơn thông qua hình thức góp vốn, mua cổ phần. Dưới đây là các bước chính trong quy trình đầu tư gián tiếp:

  • Bước 1: Đăng ký giao dịch mua cổ phần, mua phần vốn góp tại doanh nghiệp Việt Nam

Nhà đầu tư nước ngoài cần nộp hồ sơ đăng ký mua vốn góp, cổ phần tại Sở Tài chính nơi công ty mục tiêu đặt trụ sở. Cơ quan sẽ xem xét và ra thông báo chấp thuận trong vòng 15 ngày làm việc, dựa trên việc đáp ứng các điều kiện pháp luật.

  • Bước 2: Cập nhật Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp bổ sung thông tin nhà đầu tư nước ngoài

Sau khi có văn bản chấp thuận, doanh nghiệp Việt Nam nhận vốn đầu tư sẽ thực hiện thủ tục thay đổi nội dung đăng ký doanh nghiệp. Thủ tục này thực hiện tại Phòng Đăng ký kinh doanh thuộc Sở Tài chính. Nội dung thay đổi là cập nhật thông tin cổ đông là nhà đầu tư nước ngoài

Thành lập công ty Việt Nam rồi chuyển nhượng

Thành lập công ty Việt Nam rồi chuyển nhượng

Việc đầu tư qua góp vốn, mua cổ phần giúp nhà đầu tư nước ngoài gia nhập thị trường nhanh chóng, linh hoạt để hình thành một doanh nghiệp FDI vững mạnh.

Quyền và nghĩa vụ của doanh nghiệp FDI là gì?

Khi trở thành thực thể kinh tế tại Việt Nam, doanh nghiệp sẽ được hưởng những quyền lợi chính đáng và những nghĩa vụ tương xứng theo quy định pháp luật.

Quyền của doanh nghiệp FDI

Khi đầu tư vào Việt Nam, nhằm tạo nền tảng cho doanh nghiệp hoạt động hiệu quả doanh nghiệp FDI được hưởng nhiều quyền lợi thiết yếu sau đây:

  • Tự chủ kinh doanh: Doanh nghiệp được quyền quyết định các hoạt động sản xuất kinh doanh ngành nghề đã đăng ký. Tự do lựa chọn đối tác, thị trường và chiến lược phát triển phù hợp với mục tiêu. 
  • Quyền xuất nhập khẩu: Được phép trực tiếp thực hiện các hoạt động xuất nhập khẩu hàng hóa, dịch vụ theo quy định của pháp luật Việt Nam.
  • Miễn thuế thu nhập: Doanh nghiệp được hưởng chính sách miễn thuế trong một khoảng thời gian nhất định khi đầu tư vào các lĩnh vực, địa bàn được ưu đãi.
  • Quyền tài chính: Có quyền tự chủ trong việc quản lý vốn đầu tư, huy động tài chính cũng như mở tài khoản ngân hàng bằng tiền Việt Nam.
  • Bảo hiểm: Được quyền tham gia các loại hình bảo hiểm cần thiết nhằm bảo vệ tài sản, người lao động và hoạt động kinh doanh.
  • Tuyển dụng lao động: Bạn có quyền tuyển dụng, sử dụng lao động trong và ngoài nước, phù hợp với nhu cầu phát triển kinh doanh. Bên cạnh đó, vẫn đảm bảo quyền lợi cho người lao động.
  • Ưu đãi thuế: Ngoài thuế thu nhập, doanh nghiệp FDI có thể được miễn hoặc giảm thuế nhập khẩu, thuế sử dụng đất tùy vào lĩnh vực và địa bàn đầu tư.
  • Mở chi nhánh: Nhà đầu tư thường mở rộng quy mô và hoạt động kinh doanh để nâng cao năng lực cạnh tranh. Doanh nghiệp FDI được phép thành lập chi nhánh, văn phòng đại diện tại nhiều địa phương khác nhau ở Việt Nam.
Quyền của doanh nghiệp FDI

Quyền của doanh nghiệp FDI là gì?

Những quyền lợi này giúp doanh nghiệp FDI tự tin đầu tư và phát triển bền vững tại thị trường Việt Nam.

Nghĩa vụ của doanh nghiệp FDI

Bên cạnh những quyền lợi được hưởng, doanh nghiệp phải tuân thủ đầy đủ các nghĩa vụ theo quy định pháp luật Việt Nam như sau:

  • Hoạt động kinh doanh: Phải hoạt động đúng ngành, nghề đã đăng ký và đảm bảo tuân thủ nghiêm ngặt các quy định pháp luật Việt Nam.
  • Môi trường: Chấp hành nghiêm chỉnh về quy định bảo vệ môi trường,không gây ảnh hưởng tiêu cực đến môi trường và cộng đồng.
  • Đấu thầu: Tuân thủ các quy định về đấu thầu là một trong những nghĩa vụ cần thiết khi tham gia các dự án hoặc gói thầu có sử dụng vốn nhà nước.
  • Kế toán kiểm toán: Phải áp dụng chế độ kế toán Việt Nam, thực hiện kiểm toán độc lập hằng năm và lưu trữ sổ sách đúng quy định.
  • Cân đối thu chi ngoại tệ: Tự chịu trách nhiệm cân đối nhu cầu ngoại tệ, đảm bảo mọi giao dịch bằng ngoại tệ được quản lý vào báo cáo minh bạch. 
  • Nộp thuế: Doanh nghiệp FDI phải kê khai và nộp đầy đủ các loại thuế theo đúng thời hạn và quy định của cơ quan thuế.
Nghĩa vụ của doanh nghiệp FDI

Nghĩa vụ của doanh nghiệp FDI là gì?

Việc thực hiện đầy đủ và tuân thủ nghĩa vụ thể hiện trách nhiệm của doanh nghiệp FDI giúp xây dựng môi trường kinh doanh minh bạch, bền vững và công bằng.

Sự khác nhau giữa hình thức đầu tư FDI và FPI

Nhiều người thường nhầm lẫn giữa FDI và FPI. Bảng so sánh dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về bản chất của doanh nghiệp FDI.

Tiêu chí FDI – Đầu tư trực tiếp nước ngoài FPI – Đầu tư gián tiếp nước ngoài
Khái niệm Là hình thức nhà đầu tư nước ngoài bỏ vốn để thành lập, tham gia quản lý và điều hành tại nước họ đầu tư. Nhà đầu tư mua các tài sản tài chính như cổ phiếu, trái phiếu của doanh nghiệp mà không trực tiếp tham gia quản lý.
Mục đích đầu tư Giành quyền kiểm soát quản lý, điều hành doanh nghiệp FDI và khai thác thị trường dài hạn. Chủ yếu tìm kiếm lợi nhuận từ sự tăng trưởng giá trị tài sản đầu tư (cổ phiếu, trái phiếu) hoặc cổ tức, lãi suất.
Quyền kiểm soát Có quyền kiểm soát hoặc tham gia vào việc ra quyết định và quản lý hoạt động của doanh nghiệp. Nhà đầu tư thường không có quyền kiểm soát hoặc chỉ có ảnh hưởng rất hạn chế đối với việc quản lý, điều hành doanh nghiệp.
Mức độ rủi ro Gặp rủi ro cao hơn. Gặp các rủi ro về chính trị, pháp lý tại nước sở tại. Gặp rủi ro thấp, chủ yếu là biến động thị trường tài chính, tỷ giá.
Thời hạn đầu tư Thường là các khoản đầu tư dài hạn, gắn liền với sự phát triển và vận hành bền vững của doanh nghiệp FDI. Thường mang tính ngắn hạn hoặc trung hạn, có thể dễ dàng thoái vốn khi thị trường thay đổi.
Lợi nhuận Lợi nhuận đến từ kết quả hoạt động sản xuất kinh doanh, cổ tức từ việc nắm giữ cổ phần chi phối. Lợi nhuận chủ yếu từ chênh lệch giá mua bán chứng khoán, cổ tức từ cổ phiếu và lãi suất từ trái phiếu.
Thủ tục đầu tư Thủ tục phức tạp như xin Giấy đăng ký đầu tư, thành lập doanh nghiệp. Thủ tục đơn giản, thường được thực hiện thông qua các sàn giao dịch chứng khoán hoặc các tổ chức tài chính trung gian.
Phương tiện đầu tư Thành lập doanh nghiệp mới 100% vốn đầu tư nước ngoài, liên doanh hoặc mua lại phần lớn cổ phần của doanh nghiệp hiện hữu. Thông qua việc mua cổ phiếu, trái phiếu, chứng chỉ và các công cụ tài chính khác trên thị trường.

Hiểu rõ sự khác nhau giúp nhà đầu tư lựa chọn hình thức phù hợp với mục tiêu, chiến lược và khả năng kiểm soát doanh nghiệp.

Kết luận

Tóm lại, việc hiểu rõ doanh nghiệp FDI là gì vô cùng cần thiết trong quá trình hội nhập. Nếu bạn có ý định đầu tư vào thị trường Việt Nam với mục đích mở rộng kinh doanh, đừng ngần ngại liên hệ với TinLaw ngay hôm nay nhé!

Picture of Ls Nguyễn Thị Hồng Nhung
Ls Nguyễn Thị Hồng Nhung
Với 7 năm gắn bó sâu sắc cùng ngành, Luật sư Nhung đã hỗ trợ hiệu quả nhiều doanh nghiệp trong và ngoài nước đảm bảo tuân thủ các quy định pháp luật Việt Nam, đặc biệt trong lĩnh vực đầu tư và bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ.

LIÊN HỆ VỚI CHÚNG TÔI

Đặt câu hỏi, ý kiến hoặc yêu cầu tư vấn