You are here:

Hồ sơ, thủ tục thành lập địa điểm kinh doanh của công ty 2025

Doanh nghiệp muốn thành lập địa điểm kinh doanh cần hiểu rõ các quy định hiện hành. Quy trình này đòi hỏi chuẩn bị đầy đủ hồ sơ pháp lý và nộp đúng nơi quy định. Nếu gặp khó khăn trong thủ tục, bạn có thể tìm hiểu ngay bài viết dưới đây để có thêm thông tin cần thiết nhé!

Địa điểm kinh doanh là gì?

Địa điểm kinh doanh được hiểu là cơ sở cố định phục vụ cho hoạt động kinh doanh. Tuy nhiên, việc thành lập địa điểm kinh doanh này sẽ không bao gồm các cơ sở chỉ cung cấp hàng hóa hoặc dịch vụ tạm thời. (Theo quy định tại khoản 7 Điều 3 Nghị định số 52/2013/NĐ-CP). 

Điều này cho thấy, địa điểm kinh doanh là một bộ phận phụ thuộc của doanh nghiệp. Đây cũng là nơi doanh nghiệp triển khai các hoạt động kinh doanh của mình.

Địa điểm kinh doanh là gì?

Địa điểm kinh doanh là gì?

Ví dụ, công ty A đặt trụ sở chính tại quận 12, TPHCM đồng thời sở hữu một số cửa hàng tại Quận 1 và Quận 2. Theo quy định hiện hành, công ty A có thể đăng ký địa điểm kinh doanh cho các cửa hàng này. Điều kiện là các cửa hàng phải thực hiện thủ tục đăng ký kinh doanh hợp lệ.

Các yêu cầu cơ bản khi thành lập địa điểm kinh doanh

Để thành lập địa điểm kinh doanh, doanh nghiệp cần nắm rõ các yêu cầu cơ bản theo quy định pháp luật. Việc tuân thủ đúng các thủ tục sẽ hạn chế rủi ro pháp lý trong quá trình hoạt động.

Tên địa điểm kinh doanh

Theo Điều 20 Nghị định 78/2015, quy định về tên địa điểm kinh doanh được thực hiện theo Điều 41 của Luật Doanh nghiệp. Tên của chi nhánh, văn phòng đại diện và địa điểm kinh doanh phải sử dụng các chữ cái trong bảng chữ cái tiếng Việt. Các chữ cái F, J, Z, W, chữ số và ký hiệu cũng được phép sử dụng.

quy định về thành lập địa điểm kinh doanh

Quy định về tên đăng ký địa điểm kinh doanh

Bên cạnh tên tiếng Việt, doanh nghiệp có thể đăng ký tên địa điểm kinh doanh bằng tiếng nước ngoài hoặc tên viết tắt. Phần tên riêng trong tên địa điểm kinh doanh không được phép chứa các cụm từ như “công ty” hay “doanh nghiệp”. Tên địa điểm kinh doanh phải được viết rõ ràng hoặc gắn trực tiếp tại trụ sở của địa điểm kinh doanh.

Trụ sở địa điểm kinh doanh

Địa điểm kinh doanh của doanh nghiệp có thể đăng ký ngoài địa chỉ trụ sở chính. Doanh nghiệp có quyền lập địa điểm kinh doanh tại các tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương nơi đặt trụ sở chính hoặc chi nhánh.

thành lập địa điểm kinh doanh

Quy định về trụ sở khi thành lập địa điểm kinh doanh

Trước đây, doanh nghiệp chỉ được phép lập địa điểm kinh doanh tại tỉnh, thành phố nơi có trụ sở chính hoặc chi nhánh. Tuy nhiên, hiện nay doanh nghiệp có thể đăng ký địa điểm kinh doanh ở tỉnh, thành phố khác với nơi đặt trụ sở chính (Nghị định 108/2018/NĐ-CP).

Ngành nghề kinh doanh

Hoạt động của địa điểm kinh doanh có thể bao gồm một phần hoặc toàn bộ các ngành, nghề mà công ty mẹ đang thực hiện. Các ngành, nghề này không được phép khác biệt hoặc trái với các ngành, nghề mà công ty mẹ đã đăng ký trước đó.

thành lập địa điểm kinh doanh

Quy định về ngành nghề của địa điểm kinh doanh

Việc duy trì sự thống nhất giữa các ngành, nghề của công ty mẹ và các địa điểm kinh doanh là rất quan trọng. Điều này giúp đảm bảo tính hợp pháp và tránh vi phạm các quy định của pháp luật.

Người đứng đầu địa điểm kinh doanh

Nếu là công dân Việt Nam thì bạn cần có Thẻ căn cước công dân, CMND hoặc hộ chiếu Việt Nam còn hiệu lực. Những giấy tờ này phải đảm bảo hợp lệ và không quá hạn khi sử dụng.

Người đứng đầu địa điểm kinh doanh

Người đứng đầu địa điểm kinh doanh

Đối với người nước ngoài thì bạn cần cung cấp hộ chiếu nước ngoài hoặc giấy tờ thay thế hộ chiếu nước ngoài còn hiệu lực. Giấy tờ này cũng cần phải có thời gian hiệu lực phù hợp với yêu cầu của cơ quan chức năng.

Thủ tục thành lập địa điểm kinh doanh

Thủ tục thành lập địa điểm kinh doanh yêu cầu doanh nghiệp chuẩn bị đầy đủ hồ sơ và tuân thủ các quy định pháp lý. Việc hiểu rõ các bước và yêu cầu cần thiết sẽ giúp doanh nghiệp tiết kiệm thời gian và tránh được những sai sót không đáng có.

Hồ sơ thành lập địa điểm kinh doanh gồm những gì?

Khi thành lập địa điểm kinh doanh, chuẩn bị hồ sơ đầy đủ là bước quan trọng để đảm bảo thủ tục hợp pháp. Hồ sơ thành lập địa điểm kinh doanh gồm:

  • Thông báo thành lập địa điểm kinh doanh
  • Bản sao hợp lệ CMND/CCCD/hộ chiếu
  • Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh
  • Giấy ủy quyền cho người nộp hồ sơ
  • Tờ khai thông tin người nộp hồ sơ
Hồ sơ thành lập địa điểm kinh doanh

Hồ sơ đăng ký địa điểm kinh doanh

Lưu ý: Thông báo lập địa điểm kinh doanh cần được ký bởi người đại diện pháp luật của công ty nếu trực thuộc công ty. Nếu địa điểm kinh doanh trực thuộc chi nhánh, thì người đứng đầu chi nhánh ký.

Trình tự đăng ký địa điểm kinh doanh

Dưới đây là trình tự đăng ký địa điểm kinh doanh mà các doanh nghiệp cần nắm rõ để thực hiện đúng:

➤ Bước 1: Gửi thông báo lập địa điểm kinh doanh
Doanh nghiệp cần gửi thông báo lập địa điểm kinh doanh đến Phòng Đăng ký kinh doanh nơi địa điểm kinh doanh đặt trong vòng 10 ngày kể từ ngày quyết định thành lập.

➤ Bước 2: Tiếp nhận hồ sơ
Trong vòng 03 ngày làm việc kể từ khi nhận hồ sơ, Phòng Đăng ký kinh doanh thực hiện các bước sau:

  • Nếu hồ sơ hợp lệ, thông tin về địa điểm kinh doanh sẽ được cập nhật vào Cơ sở dữ liệu quốc gia về đăng ký doanh nghiệp. Nếu doanh nghiệp yêu cầu, Phòng Đăng ký kinh doanh sẽ cấp Giấy chứng nhận đăng ký địa điểm kinh doanh.
  • Nếu hồ sơ không hợp lệ, Phòng Đăng ký kinh doanh sẽ thông báo văn bản yêu cầu doanh nghiệp sửa đổi, bổ sung hồ sơ.
thành lập địa điểm kinh doanh

Thủ tục thành lập địa điểm kinh doanh

Việc tuân thủ đúng trình tự đăng ký địa điểm kinh doanh giúp doanh nghiệp hoạt động hợp pháp. Quy trình này còn tạo nền tảng vững chắc cho sự phát triển lâu dài của doanh nghiệp.

Những điều cần lưu ý khi đăng ký thành lập địa điểm kinh doanh

Khi đăng ký thành lập địa điểm kinh doanh, doanh nghiệp cần tuân thủ một số quy định quan trọng. Việc nắm rõ các yêu cầu sẽ giúp doanh nghiệp tránh những rắc rối pháp lý và tiết kiệm thời gian trong quá trình đăng ký. Dưới đây là những điều cần lưu ý khi thực hiện thủ tục này:

  • Về tên: Tên địa điểm kinh doanh phải bao gồm tên doanh nghiệp và cụm từ Địa điểm kinh doanh. Điều này áp dụng cho các địa điểm kinh doanh của doanh nghiệp.
  • Về thuế môn bài: Mỗi địa điểm kinh doanh, dù không phát sinh nghĩa vụ kê khai thuế hay mở sổ sách kế toán riêng, vẫn phải đóng thuế môn bài. Mức thuế môn bài là 1.000.000 đồng mỗi năm. Điều này khác với văn phòng đại diện của công ty, vì văn phòng đại diện không có nghĩa vụ đóng thuế môn bài.
  • Về thuế: Nếu địa điểm kinh doanh có cùng địa chỉ tỉnh, thành phố với doanh nghiệp hoặc chi nhánh chủ quản, chỉ cần kê khai và đóng thuế môn bài. Thuế sẽ được đóng theo địa chỉ của doanh nghiệp hoặc chi nhánh đó.
  • Về việc kê khai hóa đơn: Nếu địa điểm kinh doanh không phát sinh hoạt động, cần đăng ký cam kết không có hoạt động kinh doanh. Trong trường hợp địa điểm kinh doanh có hoạt động, nơi này sẽ sử dụng mẫu hóa đơn chung của doanh nghiệp chủ quản. 
  • Về chữ ký số: Nếu địa điểm kinh doanh không tham gia vào việc mua bán hàng hóa hay dịch vụ, sẽ không cần mua chữ ký số. Tuy nhiên, nếu có hoạt động mua bán, địa điểm kinh doanh sẽ phải mua chữ ký số riêng.
lưu ý khi thành lập địa điểm kinh doanh

Lưu ý khi đăng ký thành lập địa điểm kinh doanh

Việc thực hiện đúng các bước sẽ giúp doanh nghiệp hoạt động ổn định. Điều này cũng sẽ giúp doanh nghiệp tránh được những sai sót không mong muốn và bảo vệ quyền lợi hợp pháp.

Ưu nhược điểm của việc thành lập địa điểm kinh doanh

So với các hình thức trực thuộc khác của doanh nghiệp, địa điểm kinh doanh có những ưu điểm và nhược điểm riêng.

➤ Ưu điểm:

  • Địa điểm kinh doanh có thể được thành lập dễ dàng tại bất kỳ tỉnh thành nào trên toàn quốc. 
  • So với văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh có thể phát sinh hoạt động kinh doanh. Đồng thời thủ tục kê khai thuế cũng đơn giản hơn so với chi nhánh công ty. 
  • Thủ tục khi thay đổi hoặc chấm dứt địa điểm kinh doanh (đặc biệt là khi chuyển quận) cũng ít phức tạp hơn so với chi nhánh và văn phòng đại diện. 
  • Việc mở rộng phạm vi kinh doanh không gặp phải thủ tục kê khai thuế phức tạp như với chi nhánh.

➤ Nhược điểm:

  • Khác với văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh phải đóng thuế môn bài với mức 1.000.000 đồng/năm theo Nghị định 139/2016/NĐ-CP. 
  • Vì không có con dấu riêng, địa điểm kinh doanh phải sử dụng con dấu chung với công ty.
  • Để thuận tiện trong giao dịch và ký kết hợp đồng, doanh nghiệp cần chỉ định người ký hợp đồng hoặc ủy quyền cho địa điểm kinh doanh.
Ưu nhược điểm thành lập địa điểm kinh doanh

Ưu nhược điểm của việc thành lập địa điểm kinh doanh

Khi hiểu rõ ưu nhược điểm này, doanh nghiệp có thể lựa chọn hình thức thành lập địa điểm kinh doanh phù hợp. Việc này sẽ giúp tối ưu hóa hoạt động và giảm thiểu các rủi ro pháp lý.

Những câu hỏi thường gặp về thành lập địa điểm kinh doanh

Khi đăng ký địa điểm kinh doanh, doanh nghiệp thường gặp một số thắc mắc về quy trình và yêu cầu pháp lý. Việc hiểu rõ các câu hỏi thường gặp giúp doanh nghiệp tiết kiệm thời gian và tránh sai sót. Dưới đây là các câu hỏi phổ biến khi thành lập địa điểm kinh doanh.

Thành lập địa điểm kinh doanh có phải đóng thuế môn bài không?

Địa điểm kinh doanh phải nộp lệ phí môn bài nếu có hoạt động sản xuất, kinh doanh hàng hóa hoặc dịch vụ. Số thuế môn bài áp dụng là 1.000.000 đồng mỗi năm. 

Thành lập địa điểm kinh doanh khác tỉnh có được không?

Địa điểm kinh doanh của doanh nghiệp có thể đặt tại cùng tỉnh thành hoặc khác tỉnh thành với trụ sở chính (Quy định tại Nghị định 108/2018/NĐ-CP).

Địa điểm kinh doanh có được phép sử dụng con dấu hay không?

Theo Nghị định 99/2016/NĐ-CP, địa điểm kinh doanh không thuộc nhóm đối tượng được phép sử dụng con dấu. Vì vậy, địa điểm kinh doanh không thể có con dấu riêng như chi nhánh hay văn phòng đại diện.

Kết luận

Việc thành lập địa điểm kinh doanh là một bước quan trọng giúp doanh nghiệp mở rộng hoạt động và tăng cường khả năng tiếp cận. Việc hiểu rõ các yêu cầu sẽ giúp doanh nghiệp tối ưu hóa quy trình và tránh các sai sót không đáng có. Hy vọng rằng các thông tin trong bài viết này của TinLaw sẽ giúp bạn có thể thực hiện quy trình này hiệu quả nhất!

Picture of Ls Nguyễn Thị Hồng Nhung
Ls Nguyễn Thị Hồng Nhung
Với 7 năm gắn bó sâu sắc cùng ngành, Luật sư Nhung đã hỗ trợ hiệu quả nhiều doanh nghiệp trong và ngoài nước đảm bảo tuân thủ các quy định pháp luật Việt Nam, đặc biệt trong lĩnh vực đầu tư và bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ.

LIÊN HỆ VỚI CHÚNG TÔI

Đặt câu hỏi, ý kiến hoặc yêu cầu tư vấn